| русский | rus-000 |
| чистоплотый | |
| беларуская | bel-000 | ахайны |
| Deutsch | deu-000 | reinlich |
| Esperanto | epo-000 | purema |
| français | fra-000 | propre |
| magyar | hun-000 | tisztaságszerető |
| Nederlands | nld-000 | op reinheid gesteld |
| русский | rus-000 | опрятный |
| español | spa-000 | limpio |
| svenska | swe-000 | renlig |
| tiếng Việt | vie-000 | sạch sẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | thanh bạch |
| tiếng Việt | vie-000 | thanh cao |
| tiếng Việt | vie-000 | thanh liêm |
| tiếng Việt | vie-000 | trong sạch |
| tiếng Việt | vie-000 | ưa sạch sẽ |
