русский | rus-000 |
перестрадать |
беларуская | bel-000 | перапакутаваць |
Deutsch | deu-000 | viel erdulden |
English | eng-000 | suffer through |
latviešu | lvs-000 | izciest |
latviešu | lvs-000 | pārciest |
ирон ӕвзаг | oss-000 | фӕриссын |
русский | rus-000 | перемучиться |
русский | rus-000 | поболеть |
tiếng Việt | vie-000 | chịu nhiều đau khổ |
tiếng Việt | vie-000 | cố chịu đựng |
tiếng Việt | vie-000 | ngậm đắng nuốt cay |
tiếng Việt | vie-000 | đau khổ nhiều |