русский | rus-000 |
поволноваться |
беларуская | bel-000 | пахвалявацца |
беларуская | bel-000 | прахвалявацца |
latviešu | lvs-000 | paviļņot |
latviešu | lvs-000 | uztraukties |
русский | rus-000 | волноваться |
tiếng Việt | vie-000 | hồi hộp |
tiếng Việt | vie-000 | lo lắng |
tiếng Việt | vie-000 | xao xuyến |