русский | rus-000 |
гидрометрический |
Universal Networking Language | art-253 | hydrometric(icl>adj,com>hydrometry) |
беларуская | bel-000 | гідраметрычны |
čeština | ces-000 | hydrometrický |
čeština | ces-000 | vodoměrný |
English | eng-000 | hydrometric |
tiếng Việt | vie-000 | thủy văn |
tiếng Việt | vie-000 | đo nước |
tiếng Việt | vie-000 | đo đạc thủy văn |