русский | rus-000 |
грунтоведение |
беларуская | bel-000 | грунтазнаўства |
čeština | ces-000 | nauka o substrátech |
English | eng-000 | pedology |
English | eng-000 | soil science |
latviešu | lvs-000 | gruntszinātne |
русский | rus-000 | почвоведение |
tiếng Việt | vie-000 | môn học về đất |
tiếng Việt | vie-000 | thổ chất học |