русский | rus-000 |
грунтонос |
čeština | ces-000 | jádrovač |
čeština | ces-000 | jádrovnice |
English | eng-000 | gun |
English | eng-000 | sampler |
English | eng-000 | soil sampler |
русский | rus-000 | керноотборник |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị lấy đất |
tiếng Việt | vie-000 | ống lấy mẫu đất |