русский | rus-000 |
задувка |
беларуская | bel-000 | задуўка |
čeština | ces-000 | rozdýchání |
English | eng-000 | blowing-in |
English | eng-000 | blowout |
English | eng-000 | first blow |
English | eng-000 | starting-up |
tiếng Việt | vie-000 | chạy lò |
tiếng Việt | vie-000 | khai gió |
tiếng Việt | vie-000 | khai lò |
tiếng Việt | vie-000 | mở gió |