| русский | rus-000 |
| недобор | |
| беларуская | bel-000 | недабор |
| čeština | ces-000 | nedobrání |
| čeština | ces-000 | nedoplatek |
| čeština | ces-000 | neúplné vybrání |
| Deutsch | deu-000 | Ausfall |
| Deutsch | deu-000 | Rückstand |
| English | eng-000 | underrun |
| latviešu | lvs-000 | iztrūkstošā daļa |
| latviešu | lvs-000 | iztrūkums |
| українська | ukr-000 | недобір |
| tiếng Việt | vie-000 | chiêu sinh không đủ |
| tiếng Việt | vie-000 | thất thu |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyển lựa thiếu |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyển mộ không đủ |
