русский | rus-000 |
отзвонить |
беларуская | bel-000 | адзваніць |
čeština | ces-000 | odzvonit |
English | eng-000 | rattle off |
English | eng-000 | stop striking |
latviešu | lvs-000 | beigt zvanīt |
latviešu | lvs-000 | kā zvanīt nozvanīt |
latviešu | lvs-000 | nozvanīt |
tiếng Việt | vie-000 | rung chuông xong |
tiếng Việt | vie-000 | điểm |
tiếng Việt | vie-000 | điểm xong |
tiếng Việt | vie-000 | đánh |
tiếng Việt | vie-000 | đánh chuông xong |