русский | rus-000 |
отщепляться |
беларуская | bel-000 | адшчэплівацца |
čeština | ces-000 | odštěpovat se |
English | eng-000 | rift |
English | eng-000 | segrerate |
English | eng-000 | sliver |
English | eng-000 | split off |
русский | rus-000 | откалываться |
русский | rus-000 | отцепляемый |
tiếng Việt | vie-000 | bổ ra |
tiếng Việt | vie-000 | bửa ra |
tiếng Việt | vie-000 | chẻ ra |
tiếng Việt | vie-000 | tách ra |