PanLinx

русскийrus-000
пусто
авар мацӀava-000чӏобого
беларускаяbel-000пуста
българскиbul-000празно
češtinaces-000bezduše
češtinaces-000je prázdno
češtinaces-000je pusto
češtinaces-000prázdno
češtinaces-000pusto
普通话cmn-000
普通话cmn-000
普通话cmn-000空然
普通话cmn-000空荡荡
普通话cmn-000荡然
普通话cmn-000𨶑
國語cmn-001
國語cmn-001
國語cmn-001空然
國語cmn-001空蕩蕩
國語cmn-001蕩然
國語cmn-001𨶑
Hànyǔcmn-003dàngrán
Hànyǔcmn-003kōngdàngdàng
Hànyǔcmn-003kōngrán
Hànyǔcmn-003
Deutschdeu-000es ist leer
Deutschdeu-000leer
Englisheng-000emptily
Englisheng-000vacuously
françaisfra-000avec des yeux vides d’expression
françaisfra-000bêtement
hrvatskihrv-000pusto
italianoita-000e vuoto
italianoita-000vacuamente
italianoita-000vuotamente
македонскиmkd-000празно
polskipol-000pustka
polskipol-000pusto
русскийrus-000безлюдно
русскийrus-000незаполненно
русскийrus-000ни души
русскийrus-000тихо
татарчаtat-001буш
українськаukr-000порожньо
українськаukr-000пусто
tiếng Việtvie-000hoang vắng
tiếng Việtvie-000rỗng
tiếng Việtvie-000rỗng tuếch
tiếng Việtvie-000trống
tiếng Việtvie-000trống không
tiếng Việtvie-000trống rỗng
tiếng Việtvie-000trống trải
tiếng Việtvie-000trống tuếch
tiếng Việtvie-000vắng teo
tiếng Việtvie-000vắng vẻ


PanLex

PanLex-PanLinx