русский | rus-000 |
разжиматься |
беларуская | bel-000 | расціскацца |
čeština | ces-000 | povolovat |
čeština | ces-000 | rozevírat se |
čeština | ces-000 | rozpínat se |
čeština | ces-000 | roztahovat se |
Deutsch | deu-000 | aufspringen |
Deutsch | deu-000 | sich entspannen |
Deutsch | deu-000 | sich öffnen |
italiano | ita-000 | aprirsi |
italiano | ita-000 | schiudersi |
latviešu | lvs-000 | atvērties |
latviešu | lvs-000 | izstiepties |
latviešu | lvs-000 | vērties vaļā |
Türkçe | tur-000 | açılmak |
tiếng Việt | vie-000 | buông ra |
tiếng Việt | vie-000 | doãng ra |
tiếng Việt | vie-000 | hé ra |
tiếng Việt | vie-000 | mở ra |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ra |
tiếng Việt | vie-000 | thả ra |