русский | rus-000 |
кривлянье |
беларуская | bel-000 | крыўлянне |
Deutsch | deu-000 | Faxen |
Deutsch | deu-000 | Ziererei |
English | eng-000 | antic |
English | eng-000 | baboonery |
English | eng-000 | monkey tricks |
English | eng-000 | putting on airs |
latviešu | lvs-000 | klīrēšanās |
latviešu | lvs-000 | vaibstīšanās |
latviešu | lvs-000 | šķobīšanās |
русский | rus-000 | гримасы |
русский | rus-000 | обезьянничанье |
русский | rus-000 | ужимки |
tiếng Việt | vie-000 | cong cớn |
tiếng Việt | vie-000 | làm bộ |
tiếng Việt | vie-000 | làm tịch |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn nhó |
tiếng Việt | vie-000 | nũng nịu |
tiếng Việt | vie-000 | uốn éo |
tiếng Việt | vie-000 | õng ẹo |