русский | rus-000 |
ознаменоваться |
беларуская | bel-000 | азнаменавацца |
Deutsch | deu-000 | gekennzeichnet sein |
français | fra-000 | se signaler |
қазақ | kaz-000 | белгілен |
latviešu | lvs-000 | iezīmēties |
ирон ӕвзаг | oss-000 | бӕрӕггонд ӕрцӕуын |
tiếng Việt | vie-000 | được ghi nhớ |
tiếng Việt | vie-000 | được đánh dấu |