русский | rus-000 |
олимпиец |
аҧсуа бызшәа | abk-000 | аолимпиауаҩ |
беларуская | bel-000 | алімпіец |
Deutsch | deu-000 | Olympier |
Deutsch | deu-000 | Olympionike |
English | eng-000 | Olympian |
latviešu | lvs-000 | olimpietis |
українська | ukr-000 | олімпієць |
tiếng Việt | vie-000 | thần trên Thần sơn |
tiếng Việt | vie-000 | thần ở núi Ô-lem-pơ |