русский | rus-000 |
отделочный |
беларуская | bel-000 | аздабленчы |
čeština | ces-000 | dokončovací |
普通话 | cmn-000 | 装修 |
普通话 | cmn-000 | 装饰 |
國語 | cmn-001 | 裝修 |
國語 | cmn-001 | 裝飾 |
Hànyǔ | cmn-003 | zhuāngshì |
Deutsch | deu-000 | Bearbeitungs- |
Deutsch | deu-000 | Besatz- |
English | eng-000 | finishing |
English | eng-000 | makeup |
English | eng-000 | surface course |
English | eng-000 | trimming |
italiano | ita-000 | da rifinitura |
italiano | ita-000 | di rifinitura |
日本語 | jpn-000 | 仕上げの |
日本語 | jpn-000 | 装飾の |
latviešu | lvs-000 | apdares |
latviešu | lvs-000 | apdarināšanas |
latviešu | lvs-000 | rotājamais |
latviešu | lvs-000 | rotāšanas |
русский | rus-000 | доводочный |
русский | rus-000 | поверхностный слой |
русский | rus-000 | финишный |
русский | rus-000 | чистовой |
tiếng Việt | vie-000 | gia công lần chót |
tiếng Việt | vie-000 | gia công tinh |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn thiện |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn tất |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hoàn hảo |
tiếng Việt | vie-000 | sửa sang |
tiếng Việt | vie-000 | tinh sửa |
tiếng Việt | vie-000 | trang sửa |
tiếng Việt | vie-000 | trau chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | tu bổ thêm |