русский | rus-000 |
отлеживаться |
абаза бызшва | abq-000 | щтIа́злара |
Deutsch | deu-000 | ruhen |
Deutsch | deu-000 | ruhig liegen |
Deutsch | deu-000 | sich Bettruhe gönnen |
tiếng Việt | vie-000 | nằm chờ |
tiếng Việt | vie-000 | nằm nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | nằm nghỉ lấy sức |
tiếng Việt | vie-000 | nằm đợi |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn tránh |