русский | rus-000 |
отсеиваться |
беларуская | bel-000 | адсейвацца |
čeština | ces-000 | být vyřazován |
čeština | ces-000 | prosívat se |
čeština | ces-000 | přesívat se |
čeština | ces-000 | vyřazovat se |
Deutsch | deu-000 | ausgesiebt werden |
Deutsch | deu-000 | ausscheiden |
Deutsch | deu-000 | sich absondern |
suomi | fin-000 | seuloutua |
italiano | ita-000 | abbandonare |
italiano | ita-000 | rimanere escluso |
ирон ӕвзаг | oss-000 | лорст цӕуын |
русский | rus-000 | отсеяться |
русский | rus-000 | просеиваться |
русский | rus-000 | просеяться |
tiếng Việt | vie-000 | rây |
tiếng Việt | vie-000 | sàng |
tiếng Việt | vie-000 | sàng sảy |
tiếng Việt | vie-000 | được chọn lọc |
tiếng Việt | vie-000 | được chọn lựa |
tiếng Việt | vie-000 | được sàng lọc |
tiếng Việt | vie-000 | được tuyển lựa |