русский | rus-000 |
отчищаться |
беларуская | bel-000 | адчышчацца |
čeština | ces-000 | mizet |
čeština | ces-000 | ztrácet se |
čeština | ces-000 | čistit se |
普通话 | cmn-000 | 洗荡 |
國語 | cmn-001 | 洗蕩 |
Hànyǔ | cmn-003 | xǐdàng |
Deutsch | deu-000 | abgehen |
Deutsch | deu-000 | ausgehen |
Deutsch | deu-000 | sich reinigen |
русский | rus-000 | отмывать |
tiếng Việt | vie-000 | chùi sạch |
tiếng Việt | vie-000 | lau sạch |
tiếng Việt | vie-000 | sạch ra |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên sạch |
tiếng Việt | vie-000 | tẩy sạch |