русский | rus-000 |
отъедаться |
беларуская | bel-000 | адʼядацца |
čeština | ces-000 | spravovat se |
Deutsch | deu-000 | sich herausfuttern |
lietuvių | lit-000 | atsivalgyti |
tiếng Việt | vie-000 | béo ra |
tiếng Việt | vie-000 | phát phì |
tiếng Việt | vie-000 | ăn trả bữa |
tiếng Việt | vie-000 | ăn đã đời |
tiếng Việt | vie-000 | ăn đẫy bụng |
tiếng Việt | vie-000 | đẫy ra |