PanLinx

русскийrus-000
подкармливаться
беларускаяbel-000падкормлівацца
普通话cmn-000调养
國語cmn-001調養
Hànyǔcmn-003tiáoyǎng
Deutschdeu-000sich herausfuttern
русскийrus-000подлечиваться
tiếng Việtvie-000tẩm bỏ thêm
tiếng Việtvie-000ăn thêm
tiếng Việtvie-000được cho ăn thêm
tiếng Việtvie-000được nuôi thúc
tiếng Việtvie-000được vỗ béo


PanLex

PanLex-PanLinx