русский | rus-000 |
порыжелый |
Deutsch | deu-000 | ausgeblichen |
Deutsch | deu-000 | rötlich angelaufen |
Deutsch | deu-000 | verschossen |
latviešu | lvs-000 | izbalējis |
latviešu | lvs-000 | noplucis |
latviešu | lvs-000 | rūsgans |
русский | rus-000 | пожелтевший |
tiếng Việt | vie-000 | bạc màu |
tiếng Việt | vie-000 | trở màu hung hung |
tiếng Việt | vie-000 | vàng ra |
хальмг келн | xal-000 | шарлсн |