русский | rus-000 |
приваливать |
čeština | ces-000 | přirážet ke břehu |
čeština | ces-000 | přistávat |
čeština | ces-000 | přivalovat |
Deutsch | deu-000 | heranwälzen |
Deutsch | deu-000 | herbeiströmen |
English | eng-000 | lean |
lietuvių | lit-000 | suplūsti |
tiếng Việt | vie-000 | cập |
tiếng Việt | vie-000 | cập bến |
tiếng Việt | vie-000 | cặp |
tiếng Việt | vie-000 | cặp bến |
tiếng Việt | vie-000 | dựa vào |
tiếng Việt | vie-000 | ghé |
tiếng Việt | vie-000 | ghé bến |
tiếng Việt | vie-000 | tựa vào |
tiếng Việt | vie-000 | xô ... vào sát |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy ... vào sát |