français | fra-000 |
se monter |
français | fra-000 | paraître |
français | fra-000 | se munir |
français | fra-000 | se payer |
français | fra-000 | se pourvoir |
français | fra-000 | se procurer |
français | fra-000 | venir |
русский | rus-000 | выступать |
русский | rus-000 | выступить |
русский | rus-000 | обзавестись |
русский | rus-000 | обзаводиться |
tiếng Việt | vie-000 | lên tới |
tiếng Việt | vie-000 | nóng gáy |
tiếng Việt | vie-000 | nóng mắt |
tiếng Việt | vie-000 | nổi nóng |
tiếng Việt | vie-000 | nổi nóng lên |
tiếng Việt | vie-000 | tự trang bị |