| français | fra-000 |
| se préserver | |
| français | fra-000 | se garantir |
| français | fra-000 | éviter |
| русский | rus-000 | уберечься |
| Setswana | tsn-000 | ɛ́fá |
| Türkçe | tur-000 | korunmak |
| Türkçe | tur-000 | sakınmak |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ mình |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ mình cho khỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | kiêng dè |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng thân |
| tiếng Việt | vie-000 | tự phòng mình |
