русский | rus-000 |
отсыпаться |
беларуская | bel-000 | I отсыʼпаться адсыпацца |
беларуская | bel-000 | адсыпацца |
čeština | ces-000 | dospávat |
čeština | ces-000 | vyspávat |
English | eng-000 | catch up on one’s sleep |
français | fra-000 | dormir tout son soûl |
français | fra-000 | dormir à son aise |
latviešu | lvs-000 | atbirt |
latviešu | lvs-000 | nobirt |
tiếng Việt | vie-000 | ngủ bù |
tiếng Việt | vie-000 | ngủ lại sức |
tiếng Việt | vie-000 | ngủ đã đời |
tiếng Việt | vie-000 | ngủ đẫy giấc |
tiếng Việt | vie-000 | ngủ đẫy mắt |