русский | rus-000 |
периодизация |
беларуская | bel-000 | перыядызацыя |
беларуская | bel-000 | пэрыядызацыя |
普通话 | cmn-000 | 分[阶}段 |
普通话 | cmn-000 | 分期 |
普通话 | cmn-000 | 划分 |
普通话 | cmn-000 | 断代 |
普通话 | cmn-000 | 时期的划分 |
國語 | cmn-001 | 劃分 |
國語 | cmn-001 | 斷代 |
Hànyǔ | cmn-003 | duàndài |
Hànyǔ | cmn-003 | huàfēn |
English | eng-000 | periodization |
français | fra-000 | division en périodes |
արևելահայերեն | hye-000 | շրջանաբաժանում |
italiano | ita-000 | periodizzazione |
日本語 | jpn-000 | 時代区分 |
にほんご | jpn-002 | じだいくぶん |
нихонго | jpn-153 | дзидай-кубун |
latviešu | lvs-000 | periodizācija |
ирон ӕвзаг | oss-000 | периодизаци |
polski | pol-000 | periodyzacja |
tiếng Việt | vie-000 | niên đại ký |
tiếng Việt | vie-000 | phân chia thời kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | phân chia thời đại |
tiếng Việt | vie-000 | phân thời kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | thời đại hóa |