русский | rus-000 |
пошевеливать |
беларуская | bel-000 | паварушваць |
čeština | ces-000 | hýbat |
čeština | ces-000 | pohybovat |
français | fra-000 | remuer |
lietuvių | lit-000 | krusčioti |
latviešu | lvs-000 | kustināt |
latviešu | lvs-000 | šad tad pakustināt |
polski | pol-000 | poruszać |
polski | pol-000 | przegrzebywać |
polski | pol-000 | ruszać |
polski | pol-000 | tarmosić |
polski | pol-000 | trącać |
Türkçe | tur-000 | kımıldatmak |
tiếng Việt | vie-000 | khe khẽ lay động |
tiếng Việt | vie-000 | lay nhè nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | nhúc nhích |
tiếng Việt | vie-000 | động đậy |