PanLinx

русскийrus-000
цинично
беларускаяbel-000цынічна
普通话cmn-000恬不为耻
普通话cmn-000恬不知耻
國語cmn-001恬不為恥
國語cmn-001恬不知恥
Hànyǔcmn-003tiánbùwéichǐ
Hànyǔcmn-003tiánbùzhīchǐ
Englisheng-000cynically
Esperantoepo-000cinike
françaisfra-000cyniquement
русскийrus-000бессовестно
русскийrus-000бесстыдно
русскийrus-000нагло
españolspa-000con cinismo
españolspa-000cínicamente
тоҷикӣtgk-000кабеҳона
українськаukr-000цинічно
tiếng Việtvie-000trơ tráo
tiếng Việtvie-000trơ trẽn
tiếng Việtvie-000trắng trợn
tiếng Việtvie-000vô liêm sỉ
tiếng Việtvie-000vô sỉ


PanLex

PanLex-PanLinx