русский | rus-000 |
исполнительский |
беларуская | bel-000 | выканальніцкі |
English | eng-000 | executive |
italiano | ita-000 | di esecuzione |
latviešu | lvs-000 | izpildītāja |
latviešu | lvs-000 | izpildītāju |
latviešu | lvs-000 | izpildīšanas |
tiếng Việt | vie-000 | biểu diễn |
tiếng Việt | vie-000 | diễn xuất |
tiếng Việt | vie-000 | trình diễn |