русский | rus-000 |
отвоеваться |
беларуская | bel-000 | адваявацца |
čeština | ces-000 | dobojovat |
čeština | ces-000 | doválčit |
italiano | ita-000 | cessare di fare la guerra |
italiano | ita-000 | non fare piu la guerra |
latviešu | lvs-000 | izkaroties |
latviešu | lvs-000 | nokarot savu laiku |
tiếng Việt | vie-000 | đánh xong rồi |
tiếng Việt | vie-000 | đánh đấm xong rồi |