русский | rus-000 |
очкастый |
беларуская | bel-000 | акулярысты |
беларуская | bel-000 | у акулярах |
Qırımtatar tili | crh-000 | közlükli |
Къырымтатар тили | crh-001 | козьлюкли |
italiano | ita-000 | occhialuto |
қазақ | kaz-000 | көзілдірікті |
lietuvių | lit-000 | akiniuotas |
latviešu | lvs-000 | briļļains |
русский | rus-000 | в очках |
русский | rus-000 | носящий очки |
tiếng Việt | vie-000 | mang kính |
tiếng Việt | vie-000 | người mang kính |
tiếng Việt | vie-000 | người đeo kính |
tiếng Việt | vie-000 | đeo kính |