| русский | rus-000 |
| ошалевать | |
| italiano | ita-000 | perdere la bussola |
| italiano | ita-000 | sbigottirsi |
| lietuvių | lit-000 | apkvaitinti |
| lietuvių | lit-000 | apkvaišinti |
| lietuvių | lit-000 | apkvaišti |
| lietuvių | lit-000 | apkvaršti |
| tiếng Việt | vie-000 | cuống quít lên |
| tiếng Việt | vie-000 | hớt hơ hớt hải |
| tiếng Việt | vie-000 | hớt hải |
| tiếng Việt | vie-000 | mụ người đi |
| tiếng Việt | vie-000 | trở nên u mê |
| tiếng Việt | vie-000 | đâm ra lú lấp |
