русский | rus-000 |
облагораживаться |
беларуская | bel-000 | набываць высакароднасць |
普通话 | cmn-000 | 兴行 |
國語 | cmn-001 | 興行 |
Hànyǔ | cmn-003 | xīngxíng |
lietuvių | lit-000 | kilnėti |
русский | rus-000 | остепеняться |
русский | rus-000 | совершенствовать поведение |
tiếng Việt | vie-000 | cải lương giống |
tiếng Việt | vie-000 | cải thiện giống |
tiếng Việt | vie-000 | nâng cao phẩm giá |
tiếng Việt | vie-000 | tăng thêm phần chất |