русский | rus-000 |
переворошить |
普通话 | cmn-000 | 倒腾 |
普通话 | cmn-000 | 翻乱 |
普通话 | cmn-000 | 翻挖 |
國語 | cmn-001 | 倒騰 |
國語 | cmn-001 | 翻亂 |
國語 | cmn-001 | 翻挖 |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎoteng |
Hànyǔ | cmn-003 | fānluàn |
Hànyǔ | cmn-003 | fānwā |
Qırımtatar tili | crh-000 | aqtar-tönter etmek |
English | eng-000 | mess up |
English | eng-000 | toss |
lietuvių | lit-000 | išnaršyti |
latviešu | lvs-000 | apvandīt |
latviešu | lvs-000 | pārcilāt |
latviešu | lvs-000 | savandīt |
latviešu | lvs-000 | uzcirst |
latviešu | lvs-000 | uzārdīt |
ирон ӕвзаг | oss-000 | афӕйлауын |
русский | rus-000 | перерыть |
русский | rus-000 | разбросать |
Türkçe | tur-000 | karıştırmak |
tiếng Việt | vie-000 | giũ tung ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | hồi tưởng lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm lộn xộn |
tiếng Việt | vie-000 | làm tung cả lên |
tiếng Việt | vie-000 | lật tung ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | lục tung ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ lại |
tiếng Việt | vie-000 | đảo tung ... lên |