русский | rus-000 |
переподготавливать |
беларуская | bel-000 | перападрыхтоўваць |
English | eng-000 | provide with additional training |
ирон ӕвзаг | oss-000 | ногӕй цӕттӕ кӕнын |
polski | pol-000 | dokształcać |
polski | pol-000 | przeszkalać |
tiếng Việt | vie-000 | bồi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | bổ túc |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên tu |