русский | rus-000 |
хаживать |
беларуская | bel-000 | хадзіць |
čeština | ces-000 | chodívat |
čeština | ces-000 | chodívávat |
қазақ | kaz-000 | бірге тұр |
latviešu | lvs-000 | iet |
latviešu | lvs-000 | nākt |
latviešu | lvs-000 | staigāt |
polski | pol-000 | chadzać |
tiếng Việt | vie-000 | tới |
tiếng Việt | vie-000 | đi tới |
tiếng Việt | vie-000 | đi đến |
tiếng Việt | vie-000 | đến |