русский | rus-000 |
отплясать |
беларуская | bel-000 | адскакаць |
беларуская | bel-000 | адтанцаваць |
latviešu | lvs-000 | beigt dancot |
latviešu | lvs-000 | beigt dejot |
latviešu | lvs-000 | nodancot |
latviešu | lvs-000 | nodejot |
tiếng Việt | vie-000 | múa |
tiếng Việt | vie-000 | múa xong |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy múa |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy múa xong |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy xong |