русский | rus-000 |
деланно |
абаза бызшва | abq-000 | чва́ла |
беларуская | bel-000 | штучна |
普通话 | cmn-000 | 乔模乔样 |
國語 | cmn-001 | 喬模喬樣 |
Hànyǔ | cmn-003 | qiáomúqiáoyàng |
English | eng-000 | studiedly |
русский | rus-000 | нарочито |
русский | rus-000 | неискренне |
español | spa-000 | afectadamente |
tiếng Việt | vie-000 | giả tạo |
tiếng Việt | vie-000 | gượng |
tiếng Việt | vie-000 | gượng gạo |
tiếng Việt | vie-000 | không tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | miễn cưỡng |