русский | rus-000 |
недоработанный |
беларуская | bel-000 | недапрацаваны |
беларуская | bel-000 | недароблены |
普通话 | cmn-000 | 粗松 |
國語 | cmn-001 | 粗鬆 |
Hànyǔ | cmn-003 | cūsōng |
English | eng-000 | crude |
English | eng-000 | flaw |
English | eng-000 | raw |
English | eng-000 | unfinished |
English | eng-000 | unsolved |
latviešu | lvs-000 | nepabeigts |
latviešu | lvs-000 | nepilnīgi izstrādāts |
русский | rus-000 | недоделанный |
русский | rus-000 | неочищенный |
русский | rus-000 | несовершенный |
русский | rus-000 | рыхлый |
Türkçe | tur-000 | yarım kalmış |
tiếng Việt | vie-000 | chưa hoàn chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | chưa hoàn hảo |
tiếng Việt | vie-000 | chưa hoàn thành |
tiếng Việt | vie-000 | chưa làm xong |
tiếng Việt | vie-000 | chưa nhuần nhuyễn |
tiếng Việt | vie-000 | dở dang |