русский | rus-000 |
неслаженный |
беларуская | bel-000 | нязладжаны |
English | eng-000 | not concerted |
English | eng-000 | uncoordinated |
русский | rus-000 | негармоничный |
русский | rus-000 | некоординированный |
русский | rus-000 | несогласованный |
русский | rus-000 | нестройный |
tiếng Việt | vie-000 | không hiệp đồng |
tiếng Việt | vie-000 | loạc choạc |
tiếng Việt | vie-000 | loạn xạ |
tiếng Việt | vie-000 | lộn xộn |