русский | rus-000 |
отчужденность |
Universal Networking Language | art-253 | estrangement(icl>dislike>thing,equ>alienation) |
Universal Networking Language | art-253 | estrangement(icl>isolation>thing,equ>alienation) |
Deutsch | deu-000 | Entfremdung |
English | eng-000 | alienation |
English | eng-000 | detachment |
English | eng-000 | estrangement |
English | eng-000 | stand-off |
русский | rus-000 | алиенация |
русский | rus-000 | закрытость |
русский | rus-000 | изоляция |
русский | rus-000 | отдаление |
русский | rus-000 | отстраненность |
русский | rus-000 | отчуждение |
русский | rus-000 | охлаждение |
русский | rus-000 | равнодушие |
русский | rus-000 | холодность |
tiếng Việt | vie-000 | ghẻ lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | không thích giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh lùng |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | xa cách |
tiếng Việt | vie-000 | xa lánh |
tiếng Việt | vie-000 | xa lạ |