русский | rus-000 |
крейсерство |
беларуская | bel-000 | крэйсерства |
普通话 | cmn-000 | 巡航 |
國語 | cmn-001 | 巡航 |
Hànyǔ | cmn-003 | xúnháng |
English | eng-000 | cruise |
עברית | heb-000 | שיוט |
한국어 | kor-000 | 순양 |
latviešu | lvs-000 | kreisēšana |
tiếng Việt | vie-000 | tuần biển |
tiếng Việt | vie-000 | tuần dương |
tiếng Việt | vie-000 | tuần hải |