русский | rus-000 |
однолетки |
čeština | ces-000 | stejného věku |
čeština | ces-000 | vrstevníci |
普通话 | cmn-000 | 小半大儿 |
國語 | cmn-001 | 小半大兒 |
Hànyǔ | cmn-003 | xiǎobàndàr |
日本語 | jpn-000 | 同年輩の人々 |
한국어 | kor-000 | 동류 |
русский | rus-000 | ровесники |
русский | rus-000 | сверстники |
tiếng Việt | vie-000 | bạn cùng tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đồng canh |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đồng niên |