русский | rus-000 |
воспитаник |
čeština | ces-000 | absolvent |
čeština | ces-000 | chovanec |
čeština | ces-000 | odchovanec |
tiếng Việt | vie-000 | con nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | cựu học sinh |
tiếng Việt | vie-000 | cựu sing viên |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh |
tiếng Việt | vie-000 | người được giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | trẻ được nuôi nấng |