русский | rus-000 |
единоплеменник |
беларуская | bel-000 | аднапляменнік |
普通话 | cmn-000 | 同族人 |
國語 | cmn-001 | 同族人 |
Hànyǔ | cmn-003 | tóngzúrén |
latviešu | lvs-000 | ciltsbrālis |
ирон ӕвзаг | oss-000 | ӕмӕзнӕмон |
tiếng Việt | vie-000 | người cùng bộ lạc |
tiếng Việt | vie-000 | người cùng dòng giống |
tiếng Việt | vie-000 | người cùng huyết tộc |