русский | rus-000 |
ликвидаторство |
беларуская | bel-000 | ліквідатарства |
普通话 | cmn-000 | 取消主义 |
普通话 | cmn-000 | 解党主义 |
國語 | cmn-001 | 取消主義 |
國語 | cmn-001 | 解黨主義 |
Hànyǔ | cmn-003 | jiědǎngzhǔyì |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔxiāozhǔyì |
ирон ӕвзаг | oss-000 | ликвидацидзинад |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa thủ tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | phái thủ tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | trào lưu thủ tiêu |