русский | rus-000 |
оштрафованный |
беларуская | bel-000 | аштрафаваны |
English | eng-000 | fined |
English | eng-000 | forfeited |
íslenska | isl-000 | sekur |
ирон ӕвзаг | oss-000 | иваргонд |
дыгуронау | oss-001 | иваргонд |
tiếng Việt | vie-000 | bị ngả vạ |
tiếng Việt | vie-000 | bị phạt |
tiếng Việt | vie-000 | bị phạt tiền |
tiếng Việt | vie-000 | bị phạt vạ |
хальмг келн | xal-000 | баата |
хальмг келн | xal-000 | яллгдсн |