| русский | rus-000 |
| ощипанный | |
| беларуская | bel-000 | абскубаны |
| беларуская | bel-000 | ашчыпаны |
| English | eng-000 | clean |
| English | eng-000 | displumed |
| English | eng-000 | plucked |
| ирон ӕвзаг | oss-000 | тынд |
| дыгуронау | oss-001 | туд |
| дыгуронау | oss-001 | тунд |
| tiếng Việt | vie-000 | khốn khổ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm lông |
| tiếng Việt | vie-000 | nhổ lông |
| tiếng Việt | vie-000 | thiểu não |
| tiếng Việt | vie-000 | thảm hại |
| tiếng Việt | vie-000 | thảm thương |
| tiếng Việt | vie-000 | vặt lông |
