русский | rus-000 |
барабанный грохот |
普通话 | cmn-000 | 旋转筛 |
國語 | cmn-001 | 旋轉篩 |
Hànyǔ | cmn-003 | xuánzhuǎnshāi |
English | eng-000 | drum screen |
English | eng-000 | drum sifter |
English | eng-000 | trommel |
English | eng-000 | trommel screen |
suomi | fin-000 | rumpuseula |
русский | rus-000 | вращающееся решето |
tiếng Việt | vie-000 | sàng quay |
tiếng Việt | vie-000 | thùng sàng |
tiếng Việt | vie-000 | trống sàng |